10 Bài Mẫu Essay Agree Or Disagree Kèm 100+ Đề Tài

5/5 - (1 bình chọn)

“Agree or Disagree” là một trong những chủ đề phổ biến mà học sinh và sinh viên thường phải đối mặt. Ngoài các dạng bài viết khác nhau, các đề tài được đề xuất cũng rất đa dạng và phức tạp, bao gồm nghệ thuật, kinh doanh, tài chính, và nhiều chủ đề khác. Trong tài liệu này, Luận Văn Việt sẽ giới thiệu 10 bài mẫu essay agree or disagree với 10 chủ đề phổ biến, đề xuất từ những năm gần đây.

10 bài mẫu essay agree or disagree

1. Bài mẫu essay agree or disagree: Children are becoming overweight and unhealthy

Topic:In many countries, children are becoming overweight and unhealthy. Some people think that the government should have the responsibility. To what extent do you agree or disagree?”

Tóm tắt nội dung: Đề tài này tập trung vào tình trạng trẻ em trở nên béo phì và không khỏe mạnh ở nhiều nước. Điểm nổi bật cần nhấn mạnh ở đây bao gồm:

  • Thực trạng: Béo phì ở trẻ em đang gia tăng và gây lo ngại toàn cầu.
  • Trách nhiệm của chính phủ: Đề tài đặt vấn đề liệu chính phủ có nên can thiệp. Đây là một thách thức xã hội đáng chú ý.
  • Quan điểm: Mọi người có quan điểm khác nhau về trách nhiệm của chính phủ trong việc giải quyết vấn đề này.
  • Sự khẩn cấp: Tình trạng béo phì ở trẻ em là một vấn đề khẩn cấp cần được giải quyết.
  • Mối quan hệ cá nhân và chính phủ: Đề tài nhấn mạnh cả vai trò của cá nhân, đặc biệt là phụ huynh, và chính phủ trong việc duy trì lối sống lành mạnh cho trẻ em.

Kết hợp các điểm này giúp bạn xây dựng bài luận mạch lạc và thuyết phục.

2. Bài mẫu essay agree or disagree: Climate change

Topic: “Some people think that instead of preventing climate change, we need to find a way to live with it. To what extent do you agree or disagree?”

Tóm tắt nội dung: Đề tài tập trung vào ý kiến một số người cho rằng thay vì ngăn chặn biến đổi khí hậu, chúng ta nên học cách sống chung với nó. Câu trả lời trong bài mẫu đưa ra quan điểm sau:

  • Bài viết không đồng tình với quan điểm rằng chúng ta nên sống chung với biến đổi khí hậu vì còn cơ hội ngăn chặn. 
  • Chính phủ có thể thiết lập luật hạn chế khí thải, áp đặt thuế môi trường, và đầu tư vào năng lượng tái tạo. 
  • Mỗi cá nhân cũng có thể tiết kiệm năng lượng và sử dụng phương tiện giao thông thân thiện. 
  • Ngoài ra, người dân có thể thông qua bỏ phiếu để ủng hộ các chính trị gia quan tâm đến biến đổi khí hậu.
  • Khẳng định: Sống chung với biến đổi khí hậu sẽ mang lại hậu quả kinh khủng. Kể cả mực nước biển tăng 1 lượng nhỏ cũng có thể khiến hàng triệu người  di dời và gây ra đói kém, bệnh tật, nghèo đói. Rõ ràng, chúng ta cần giải quyết vấn đề này thay vì chấp nhận sống chung với nó.

3. Bài mẫu essay agree or disagree: Commit crimes

Topic: “Young people who commit crimes should be treated in the same as as adults who commit crimes To what extent do you agree or disagree”

Trích đoạn câu trả lời: Số vụ phạm tội tăng đáng lo ngại ở người trẻ là vấn đề cấp bách. Một số cho rằng áp dụng cùng hình phạt cho trẻ và người lớn. Tuy nhiên, tôi không đồng tình với quan điểm này.

  • Hình phạt nặng có thể ngăn ngừa tội phạm, nhưng không phù hợp với trẻ em. Nhiều trẻ bị bạo lực gia đình, thiếu giáo dục, dẫn đến tội phạm. Hơn nữa, người trẻ chưa đủ trưởng thành để hiểu rõ pháp luật.
  • Cần nuôi dưỡng và đối xử thông minh với người trẻ. Áp dụng hình phạt người lớn cho trẻ là không thích hợp. 
  • Chính phủ cần thiết lập luật chống bạo lực gia đình và tài trợ cho giáo dục trẻ em.

4. Bài mẫu essay agree or disagree: Social networking

Topic: “Many people believe that social networking sites (such as Facebook, Twitter and so on) have had a huge negative impact on both individuals and society.To what extent do you agree or disagree?”

Tóm tắt nội dung: Có một nhóm lớn người cho rằng mạng xã hội như Facebook, Twitter, Instagram ảnh hưởng xấu đến cá nhân, xã hội và cộng đồng địa phương. Mặc dù tôi thấy những lợi ích cá nhân từ mạng xã hội, nhưng tôi đồng tình với tác động tiêu cực đối với xã hội và cộng đồng địa phương. Mạng xã hội giúp kết nối người từ khắp nơi, nhưng cũng làm cho người ta ít tham gia cộng đồng địa phương. Điều này dẫn đến sự phân tán và mất kết nối trong xã hội.

5. Bài mẫu essay agree or disagree: People in the world

Topic: “We cannot help everyone in the world that needs help, so we should only be concerned with our own communities and countries. To what extent do you agree or disagree with this statement?”

Tóm tắt nội dung: Một số người cho rằng chúng ta không nên giúp người ở các nước khác khi vẫn còn vấn đề trong xã hội của chúng ta. Tác giả không đồng tình với quan điểm này vì việc giúp đỡ không nên bị hạn chế bởi biên giới quốc gia.

  • Trách nhiệm xã hội trong nước: Tất nhiên, chúng ta cần chăm sóc và giúp đỡ những người gặp khó khăn trong xã hội của chúng ta, nhưng không nên dừng lại ở đó.
  • Trách nhiệm quốc tế: Chúng ta cũng có trách nhiệm đối với những người ở nước khác, đặc biệt khi họ đang đối mặt với vấn đề nghiêm trọng hơn.
  • Lợi ích chung: Việc giúp đỡ những người ở nước khác không chỉ có lợi cho họ mà còn có thể mang lại lợi ích cho cả thế giới.

Tổng kết: Dù việc giúp đỡ người trong xã hội của mình quan trọng, chúng ta cũng nên mở lòng và cung cấp sự hỗ trợ cho những người ở nước khác đang gặp khó khăn.

Trong lĩnh vực học thuật, bài tập essay, assignment tương tự như bài luận đòi hỏi kiến thức sâu rộng, khả năng phân tích và việc sử dụng tiếng Anh thành thạo. Tuy nhiên, không phải ai cũng tự tin hoàn thành một cách xuất sắc. Đó là lý do tại sao việc dịch vụ nhận làm assignment , essay đã trở thành sự cứu cánh đối với nhiều người.

6. Bài mẫu essay agree or disagree: Happy society

Topic: “Some people think that in order to produce a happy society, it is necessary to ensure that there is only a small difference between the earnings of the richest and poorest. To what extent do you agree or disagree?”

Tóm tắt nội dung: Một số cho rằng thu nhỏ khoảng cách giàu nghèo có thể làm xã hội hạnh phúc hơn. Tác giả đồng ý, nhưng cần kết hợp biện pháp khác nhau để nâng cao hạnh phúc của mọi người. Giảm sự chênh lệch thu nhập giữa người giàu và người nghèo quan trọng, nhưng còn cần đầu tư vào giáo dục và chăm sóc sức khỏe để nâng cao hạnh phúc xã hội.

7. Bài mẫu essay agree or disagree: People’s lives

Topic: “The most important aim of science should be to improve people’s lives. To what extent do you agree or disagree?”

Tóm tắt nội dung: Hiện nay, nhiều nước đang cạnh tranh trong việc sử dụng khoa học để giải quyết vấn đề. Tuy có quan điểm cho rằng khoa học nên tập trung vào làm cho cuộc sống của con người tốt hơn, tác giả đồng ý với quan điểm này. Khoa học đã mang lại lợi ích cho cuộc sống và mở rộng kiến thức, giúp xã hội phát triển hơn.

8. Bài mẫu agree or disagree essay: Government

Topic:Some people think that the government should take care of disadvantaged people such as the unemployed and homeless people. Do you agree or disagree?”

Tóm tắt nội dung: Bài luận này đồng ý rằng chính phủ cần hỗ trợ những người khó khăn. Có nhiều cách để hỗ trợ, bao gồm cung cấp tiền và nhà ở tạm thời cho người thiếu việc làm và sự đào tạo miễn phí để họ có kỹ năng mới. Tuy nhiên, người khó khăn cũng cần phải tự cố gắng để thành công.

9. Bài mẫu agree or disagree essay: Customs/Traditions

Topic: “People who go to live in other countries should follow the customs and tradition of the new country, to what extent to do you agree or disagree?”

Tóm tắt nội dung: Nhiều người cho rằng khi di cư đến nơi khác, cần tuân theo tập tục của địa phương. Bài luận này đồng ý với quan điểm này và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng và thích nghi với các truyền thống địa phương. Chúng ta cần thể hiện sự tôn trọng và hòa nhập vào văn hóa địa phương để tạo mối quan hệ tốt và không gây ảnh hưởng tiêu cực.

10. Bài mẫu essay agree or disagree: Unemployment

Topic: “Some people think that the government should take care of disadvantaged people such as the unemployed and homeless people. Do you agree or disagree?”

Tóm tắt nội dung: Nhiều người cho rằng chính phủ nên hỗ trợ người khó khăn. Bài luận này đồng ý và nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc giúp đỡ những người thiếu việc làm và nhà ở. 

  • Vai trò của chính phủ: Nhiều người cho rằng chính phủ cần hỗ trợ người khó khăn về việc làm và nhà ở để thúc đẩy tính công bằng và chia sẻ trách nhiệm xã hội.
  • Khả năng ảnh hưởng tích cực: Chính phủ có thể cung cấp hỗ trợ tài chính và nhà ở tạm thời cho những người thiếu việc làm, giúp họ duy trì cuộc sống và tìm cơ hội mới.
  • Học tập và đào tạo: Ngoài việc cung cấp tiền, chính phủ cần tập trung vào việc cung cấp chương trình học và đào tạo miễn phí để nâng cao kiến thức và kỹ năng của người khó khăn, giúp họ có cơ hội tốt hơn trong tương lai.

11. Bài mẫu essay Agree or Disagree về điện thoại di động

Đề bài: Some people think that mobile phones should be banned in public places like libraries, shop and on public transport. To what extent do you agree or disagree?

(Một số người nghĩ rằng điện thoại di động nên bị cấm ở những nơi công cộng như thư viện, cửa hàng và trên phương tiện giao thông công cộng. Tới mức độ nào bạn đồng ý hay không đồng ý?)

EssayBài dịch Tiếng Việt
The ever-growing use of mobile devices has become a controversial topic. Some individuals believe that the administration should issue a complete ban on mobile phones in publicly accessible places, including libraries and public transports. I cannot entirely agree with this perspective in some instances.

On the one hand, allowing mobile phones in public areas might benefit travelers, customers, and the community. Firstly, it could significantly enhance the traveler experience as visitors in understaffed public spaces could conveniently use their handheld devices to access essential information and instructions on the site without bothering any staff to ask for their help. For example, visitors to museums could simply scan QR codes to explore the information about painters and their masterpieces, or shoppers could use their phone to navigate and locate products in department stores. Secondly, during public health crises, like the Covid-19 pandemic, using phones in public areas could reduce unnecessary contact, contributing to contain the transmission of the virus in the community. For stance, ticket collectors could scan the e-ticket code by bus riders instead of collecting traditional paper tickets, or customers could pay their bill at shops and restaurants by scanning QR codes with their smartphones rather than using physical cards or cash.

On the other hand, I still argue that the ubiquitous mobile phones could degrade the public perception of public space as they create portable personal territories. Cellphone users might be under the illusion that they have privacy even in public areas, so they are more likely to violate social norms about having disruptive, private phone calls. They could also become more detached from the surroundings as they are engrossed in texting or browsing websites. As the discrepancy of public and private spheres might become less transparent, while the role of public spaces in educating people about how to behave and interact with those different from themselves might be incredibly hindered if smartphone users no longer feel they need communication with strangers. By banning mobile devices in public sites, organizations and the administration could keep the public in the public sphere, and actively encourage people to observe and interact with one another.

In conclusion, while mobile phones could be beneficial to visitors’ experience and help contain the spread of viruses during public health crises, I still believe that banning these devices could preserve the public spheres’ originality and enhance social interactions.

Việc sử dụng ngày càng nhiều các thiết bị di động đã trở thành một chủ đề gây tranh cãi. Một số cá nhân tin rằng chính quyền nên ban hành lệnh cấm hoàn toàn điện thoại di động ở những nơi công cộng có thể tiếp cận, bao gồm thư viện và phương tiện giao thông công cộng. Tôi không hoàn toàn đồng ý với quan điểm này trong một số trường hợp.

Một mặt, việc cho phép sử dụng điện thoại di động ở các khu vực công cộng có thể mang lại lợi ích cho khách du lịch, khách hàng và cộng đồng. Thứ nhất, nó có thể nâng cao đáng kể trải nghiệm của khách du lịch và khách truy cập trong các không gian công cộng thiếu nhân viên có thể sử dụng thiết bị cầm tay của họ một cách thuận tiện để truy cập thông tin và hướng dẫn cần thiết trên trang web mà không cần bất kỳ nhân viên nào phải giúp họ. Ví dụ: khách tham quan viện bảo tàng có thể chỉ cần quét mã QR để khám phá thông tin về các họa sĩ và kiệt tác của họ hoặc người mua hàng có thể sử dụng điện thoại của họ để điều hướng và định vị sản phẩm trong các cửa hàng bách hóa. Thứ hai, trong thời kỳ khủng hoảng sức khỏe cộng đồng như đại dịch Covid-19, việc sử dụng điện thoại ở nơi công cộng có thể giảm bớt các tiếp xúc không cần thiết, góp phần ngăn chặn sự lây lan của virus trong cộng đồng. Về lập trường, người thu vé có thể quét mã vé điện tử của người đi xe buýt thay vì thu vé giấy truyền thống hoặc khách hàng có thể thanh toán hóa đơn tại các cửa hàng và nhà hàng bằng cách quét mã QR bằng điện thoại thông minh thay vì sử dụng thẻ vật lý hoặc tiền mặt.

Mặt khác, tôi vẫn lập luận rằng điện thoại di động phổ biến có thể làm suy giảm nhận thức của công chúng về không gian công cộng khi chúng tạo ra các lãnh thổ cá nhân di động. Người dùng điện thoại di động có thể ảo tưởng rằng họ có quyền riêng tư ngay cả ở những khu vực công cộng, vì vậy họ có nhiều khả năng vi phạm các chuẩn mực xã hội về việc thực hiện các cuộc gọi điện thoại riêng tư, gây rối. Họ cũng có thể trở nên tách biệt hơn với môi trường xung quanh khi mải mê nhắn tin hoặc duyệt các trang web. Vì sự khác biệt giữa không gian công cộng và riêng tư có thể trở nên ít minh bạch hơn, trong khi vai trò của không gian công cộng trong việc giáo dục mọi người về cách cư xử và tương tác với những người khác biệt với họ có thể bị cản trở đáng kể nếu người dùng điện thoại thông minh không còn cảm thấy họ cần giao tiếp với người lạ. Bằng cách cấm các thiết bị di động ở các trang web công cộng, các tổ chức và chính quyền có thể giữ công chúng trong phạm vi công cộng và tích cực khuyến khích mọi người quan sát và tương tác với nhau.

Tóm lại, mặc dù điện thoại di động có thể mang lại lợi ích cho trải nghiệm của khách truy cập và giúp ngăn chặn sự lây lan của vi-rút trong các cuộc khủng hoảng sức khỏe cộng đồng, nhưng tôi vẫn tin rằng việc cấm các thiết bị này có thể bảo vệ tính độc đáo của các lĩnh vực công cộng và tăng cường tương tác xã hội.

12. Bài mẫu Agree or Disagree essay về cộng đồng

Đề bài: All towns and cities need to have large outdoor public spaces such as parks or squares. Do you agree or disagree? 

(Tất cả các thị trấn và thành phố cần có không gian công cộng ngoài trời lớn như công viên hoặc quảng trường. Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến trên?)

EssayBài dịch Tiếng Việt
Urban planning undoubtedly has a considerable bearing on the well-being of city dwellers. Because of this, public opinion remains divided over how to effectively design cities and towns in a bid to boost citizens’ welfare. It is believed that open green places such as parks and squares should always be present in urban areas and towns. This essay would agree with this thinking as such vast spaces are highly beneficial to both physical and health of the masses.

Constructing many outdoor recreational amenities in towns or cities irrefutably has a positive impact on citizens’ health. Obviously, sedentary lifestyles have long been established as the chief culprit of the increasing number of health problems such as obesity or diabetes. In other words, individuals are becoming less physically active; for example: working adults typically sit behind a desk and children tend to hunch over their phones for an enormous amount of time daily, which can be highly detrimental to their health. These low levels of physical  activities can be attributed to a dearth of large outdoor spaces where people can play sports or do exercises. Thus, building more vast green spots is of the essence for every city and town as these places could provide much-needed space for people to work out and maintain good levels of fitness. 

Health aside, wide public spaces can also improve the psychological well-being of the public. Communal places such as parks or squares are generally deemed the sites where people can relax after grueling working hours as well as build local communities through social conversations and interactions. The absence of such places can take a heavy toll on city dwellers’ mental well-being since they may spend more time staying at home or the workplace. Hanoi perfectly epitomizes this situation. Due to a lack of green vast areas, people have fewer chances to go out and socialize with others and in most cases, they are forced to be either in their apartments or offices during the day, which tends to leave them mentally drained. This is a testament to how building large outdoor areas is of fundamental importance for the mental health of the masses in urban areas.

In conclusion, the notion that every town or city needs to have large green spaces is valid as these places could go a long way towards enhancing both physical and mental welfare of the general public.

Quy hoạch đô thị chắc chắn có ảnh hưởng đáng kể đến phúc lợi của cư dân thành phố. Vì điều này, dư luận vẫn còn chia rẽ về cách thiết kế hiệu quả các thành phố và thị trấn nhằm tăng cường phúc lợi cho người dân. Người ta tin rằng những nơi xanh mở như công viên và quảng trường phải luôn hiện diện trong các khu đô thị và thị trấn. Bài tiểu luận này sẽ đồng ý với suy nghĩ này vì những không gian rộng lớn như vậy rất có lợi cho cả thể chất và sức khỏe của quần chúng.

Việc xây dựng nhiều tiện ích giải trí ngoài trời ở các thị trấn hoặc thành phố chắc chắn có tác động tích cực đến sức khỏe của người dân. Rõ ràng, lối sống ít vận động từ lâu đã được coi là thủ phạm chính gây ra ngày càng nhiều vấn đề sức khỏe như béo phì hoặc tiểu đường. Nói cách khác, các cá nhân đang trở nên ít hoạt động thể chất hơn; ví dụ: người lớn đi làm thường ngồi sau bàn làm việc và trẻ em có xu hướng cắm cúi vào điện thoại trong một khoảng thời gian dài hàng ngày, điều này có thể gây hại rất nhiều cho sức khỏe của chúng. Mức độ hoạt động thể chất thấp này có thể là do thiếu không gian ngoài trời rộng rãi, nơi mọi người có thể chơi thể thao hoặc tập thể dục. Do đó, việc xây dựng nhiều điểm xanh rộng lớn hơn là điều cốt yếu đối với mọi thành phố và thị trấn vì những nơi này có thể cung cấp không gian rất cần thiết để mọi người rèn luyện sức khỏe và duy trì mức độ thể chất tốt.

Bên cạnh sức khỏe, không gian công cộng rộng rãi cũng có thể cải thiện sức khỏe tâm lý của công chúng. Các địa điểm chung như công viên hoặc quảng trường thường được coi là nơi mọi người có thể thư giãn sau những giờ làm việc mệt mỏi cũng như xây dựng cộng đồng địa phương thông qua các cuộc trò chuyện và tương tác xã hội. Sự vắng mặt của những nơi như vậy có thể ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe tinh thần của cư dân thành phố vì họ có thể dành nhiều thời gian hơn ở nhà hoặc nơi làm việc. Hà Nội là điển hình hoàn hảo cho tình huống này. Do thiếu những mảng xanh rộng lớn, mọi người có ít cơ hội ra ngoài và giao lưu với những người khác hơn và trong hầu hết các trường hợp, họ buộc phải ở trong căn hộ hoặc văn phòng của mình vào ban ngày, điều này có xu hướng khiến họ kiệt quệ về tinh thần. Đây là minh chứng cho việc xây dựng các khu vực ngoài trời rộng lớn có tầm quan trọng cơ bản đối với sức khỏe tinh thần của quần chúng ở khu vực thành thị.

Tóm lại, quan niệm rằng mọi thị trấn hoặc thành phố cần phải có không gian xanh rộng lớn là hợp lệ vì những nơi này có thể giúp ích rất nhiều trong việc nâng cao phúc lợi cả về thể chất và tinh thần của công chúng.

13. Bài mẫu essay Agree or Disagree về giáo dục

Đề bài: Families who send their children to private schools should not be required to pay taxes that support the state education system. To what extent do you agree or disagree with this statement?

(Các gia đình gửi con đến trường tư thục không phải nộp thuế hỗ trợ hệ thống giáo dục nhà nước. Bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định này ở mức độ nào?)

EssayBài dịch Tiếng Việt
Some people believe that parents of children who attend private schools should not need to contribute to state schools through taxes. Personally, I completely disagree with this view.

For a variety of reasons, it would be wrong to reduce taxes for families who pay for private education. Firstly, it would be difficult to calculate the correct amount of tax reduction for these families, and staff would be required to manage this complex process. Secondly, we all pay a certain amount of tax for public services that we may not use. For example, most people are fortunate enough not to have to call the police or fire brigade at any time in their lives, but they would not expect a tax reduction for this. Finally, if wealthy families were given a tax discount for sending their children to private schools, we might have a situation where poorer people pay higher taxes than the rich.

In my opinion, we should all be happy to pay our share of the money that supports public schools. It is beneficial for all members of society to have a high quality education system with equal opportunities for all young people. This will result in a well-educated workforce, and in turn a more productive and prosperous nation. Parents of children in private schools may also see the advantages of this in their own lives. For example, a company owner will need well qualified and competent staff, and a well funded education system can provide such employees.

In conclusion, I do not believe that any financial concessions should be made for people who choose

private education.

Một số người tin rằng cha mẹ của những đứa trẻ học trường tư không cần phải đóng góp cho các trường công thông qua thuế. Cá nhân tôi hoàn toàn không đồng tình với quan điểm này.

Vì nhiều lý do, sẽ là sai lầm nếu giảm thuế cho những gia đình trả tiền cho giáo dục tư nhân. Thứ nhất, sẽ rất khó để tính toán chính xác số tiền giảm thuế cho các gia đình này và sẽ cần có nhân viên để quản lý quy trình phức tạp này. Thứ hai, tất cả chúng ta đều phải trả một khoản thuế nhất định cho các dịch vụ công cộng mà chúng ta không được sử dụng. Ví dụ, hầu hết mọi người đủ may mắn để không phải gọi cảnh sát hoặc đội cứu hỏa bất cứ lúc nào trong đời, nhưng họ sẽ không mong được giảm thuế cho việc này. Cuối cùng, nếu các gia đình giàu có được giảm thuế khi gửi con đến trường tư thục, chúng ta có thể gặp phải tình trạng người nghèo phải trả thuế cao hơn người giàu.

Theo tôi, tất cả chúng ta nên vui vẻ trả phần tiền của mình để hỗ trợ các trường công lập. Sẽ có lợi cho tất cả các thành viên trong xã hội khi có một hệ thống giáo dục chất lượng cao với các cơ hội bình đẳng cho tất cả những người trẻ tuổi. Điều này sẽ dẫn đến một lực lượng lao động được giáo dục tốt, và do đó, một quốc gia thịnh vượng và năng suất hơn. Phụ huynh có con học trường tư thục cũng có thể nhìn thấy những lợi ích của điều này trong cuộc sống của chính họ. Ví dụ, một chủ sở hữu công ty sẽ cần những nhân viên có trình độ và năng lực tốt, và một hệ thống giáo dục được tài trợ tốt có thể cung cấp những nhân viên như vậy.

Tóm lại, tôi không tin rằng nên thực hiện bất kỳ nhượng bộ tài chính nào cho những người chọn giáo dục tư nhân.

14. Bài mẫu essay Agree or Disagree về du lịch

Đề bài: Foreign visitors should pay more than local visitors for cultural and historical attractions. To what extent do you agree or disagree with this opinion?

(Du khách nước ngoài nên trả nhiều tiền hơn du khách địa phương cho các điểm tham quan văn hóa và lịch sử. Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến ​​này ở mức độ nào?)

EssayBài dịch Tiếng Việt
It is sometimes argued that tourists from overseas should be charged more than local residents to visit important sites and monuments. I completely disagree with this idea.

The argument in favour of higher prices for foreign tourists would be that cultural or historical attractions often depend on state subsidies to keep them going, which means that the resident population already pays money to these sites through the tax system. However, I believe this to be a very shortsighted view. Foreign tourists contribute to the economy of the host country with the money they spend on a wide range of goods and services, including food, souvenirs, accommodation and travel. The governments and inhabitants of every country should be happy to subsidise important tourist sites and encourage people from the rest of the world to visit them.

If travellers realised that they would have to pay more to visit historical and cultural attractions in a particular nation, they would perhaps decide not to go to that country on holiday. To take the UK as an example, the tourism industry and many related jobs rely on visitors coming to the country to see places like Windsor Castle or Saint Paul’s Cathedral. These two sites charge the same price regardless of nationality, and this helps to promote the nation’s cultural heritage. If overseas tourists stopped coming due to higher prices, there would be a risk of insufficient funding for the maintenance of these important buildings.

In conclusion, I believe that every effort should be made to attract tourists from overseas, and it would be counterproductive to make them pay more than local residents.

Đôi khi người ta lập luận rằng khách du lịch từ nước ngoài nên bị tính phí cao hơn người dân địa phương để đến thăm các địa điểm và di tích quan trọng. Tôi hoàn toàn không đồng ý với ý kiến ​​này.

Lập luận ủng hộ giá cao hơn cho khách du lịch nước ngoài sẽ là các điểm tham quan văn hóa hoặc lịch sử thường phụ thuộc vào trợ cấp của nhà nước để duy trì hoạt động, điều đó có nghĩa là cư dân đã trả tiền cho các địa điểm này thông qua hệ thống thuế. Tuy nhiên, tôi tin rằng đây là một cái nhìn rất thiển cận. Khách du lịch nước ngoài đóng góp cho nền kinh tế của nước sở tại bằng số tiền họ chi tiêu cho nhiều loại hàng hóa và dịch vụ, bao gồm thực phẩm, quà lưu niệm, chỗ ở và du lịch. Chính phủ và cư dân của mọi quốc gia nên vui lòng trợ cấp cho các địa điểm du lịch quan trọng và khuyến khích mọi người từ phần còn lại của thế giới đến thăm chúng.

Nếu khách du lịch nhận ra rằng họ sẽ phải trả nhiều tiền hơn để tham quan các điểm tham quan lịch sử và văn hóa ở một quốc gia cụ thể, có lẽ họ sẽ quyết định không đến quốc gia đó vào kỳ nghỉ. Lấy Vương quốc Anh làm ví dụ, ngành du lịch và nhiều công việc liên quan phụ thuộc vào du khách đến đất nước này để xem những địa điểm như Lâu đài Windsor hay Nhà thờ Saint Paul. Hai trang web này tính giá như nhau bất kể quốc tịch và điều này giúp quảng bá di sản văn hóa của quốc gia. Nếu khách du lịch nước ngoài ngừng đến do giá cả cao hơn, sẽ có nguy cơ không đủ kinh phí để duy trì các công trình quan trọng này.

Tóm lại, tôi tin rằng mọi nỗ lực nên được thực hiện để thu hút khách du lịch từ nước ngoài và sẽ phản tác dụng nếu bắt họ trả nhiều tiền hơn cư dân địa phương.

15. Bài mẫu Agree or Disagree essay về nhân lực

Đề bài: When choosing a job, the salary is the most important consideration. To what extent do you agree or disagree? 

(Khi lựa chọn một công việc, mức lương là yếu tố quan trọng nhất. Tới mức độ nào bạn đồng ý hay không đồng ý?)

EssayBài dịch Tiếng Việt
Many people choose their jobs based on the size of the salary offered. Personally, I disagree with the idea that money is the key consideration when deciding on a career, because I believe that other factors are equally important.

On the one hand, I agree that money is necessary in order for people to meet their basic needs. For example, we all need money to pay for housing, food, bills, health care, and education. Most people consider it a priority to at least earn a salary that allows them to cover these needs and have a reasonable quality of life. If people choose their jobs based on enjoyment or other non-financial factors, they might find it difficult to support themselves. Artists and musicians, for instance, are known for choosing a career path that they love, but that does not always provide them with enough money to live comfortably and raise a family.

Nevertheless, I believe that other considerations are just as important as what we earn in our jobs. Firstly, personal relationships and the atmosphere in a workplace are extremely important when choosing a job. Having a good manager or friendly colleagues, for example, can make a huge difference to workers’ levels of happiness and general quality of life. Secondly, many people’s feelings of job satisfaction come from their professional achievements, the skills they learn, and the position they reach, rather than the money they earn. Finally, some people choose a career because they want to help others and contribute something positive to society.

In conclusion, while salaries certainly affect people’s choice of profession, I do not believe that money outweighs all other motivators.

Nhiều người chọn công việc của họ dựa trên quy mô của mức lương được cung cấp. Cá nhân tôi không đồng ý với ý kiến ​​cho rằng tiền là yếu tố quan trọng nhất khi quyết định chọn nghề nghiệp, bởi vì tôi tin rằng các yếu tố khác cũng quan trọng không kém.

Một mặt, tôi đồng ý rằng tiền là cần thiết để mọi người đáp ứng nhu cầu cơ bản của họ. Ví dụ, tất cả chúng ta đều cần tiền để trả tiền nhà, thực phẩm, hóa đơn, chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Hầu hết mọi người coi ưu tiên là ít nhất kiếm được mức lương cho phép họ trang trải những nhu cầu này và có chất lượng cuộc sống hợp lý. Nếu mọi người chọn công việc của họ dựa trên sở thích hoặc các yếu tố phi tài chính khác, họ có thể gặp khó khăn trong việc hỗ trợ bản thân. Chẳng hạn, các nghệ sĩ và nhạc sĩ được biết đến với việc chọn con đường sự nghiệp mà họ yêu thích, nhưng điều đó không phải lúc nào cũng mang lại cho họ đủ tiền để sống thoải mái và nuôi nấng gia đình.

Tuy nhiên, tôi tin rằng những cân nhắc khác cũng quan trọng như những gì chúng ta kiếm được trong công việc của mình. Đầu tiên, các mối quan hệ cá nhân và bầu không khí tại nơi làm việc là vô cùng quan trọng khi lựa chọn công việc. Chẳng hạn, có một người quản lý giỏi hoặc đồng nghiệp thân thiện có thể tạo ra sự khác biệt lớn đối với mức độ hạnh phúc và chất lượng cuộc sống nói chung của người lao động. Thứ hai, cảm giác hài lòng trong công việc của nhiều người đến từ thành tích nghề nghiệp, kỹ năng họ học được và vị trí họ đạt được hơn là số tiền họ kiếm được. Cuối cùng, một số người chọn nghề nghiệp vì họ muốn giúp đỡ người khác và đóng góp điều gì đó tích cực cho xã hội.

Tóm lại, trong khi tiền lương chắc chắn ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp của mọi người, tôi không tin rằng tiền có ảnh hưởng lớn hơn tất cả các động cơ thúc đẩy khác.

16. 100 đề tài essay agree or disagree hay nhất

Dưới đây là 100 đề tài cho bài luận “Agree or Disagree” mà bạn có thể sử dụng:

  1. Government should provide free healthcare for all citizens.
  2. Social media is doing more harm than good to society.
  3. Education should be tailored to individual learning styles.
  4. Nuclear energy is a sustainable solution for our energy needs.
  5. The death penalty should be abolished worldwide.
  6. Artificial intelligence will have a positive impact on employment.
  7. College education should be accessible without incurring debt.
  8. Climate change is primarily caused by human activities.
  9. Traditional books will be replaced by digital content.
  10. Animal testing is necessary for scientific and medical advancements.
  11. Online learning is as effective as traditional classroom education.
  12. Renewable energy sources are the future of global energy production.
  13. The fashion industry promotes unrealistic body standards.
  14. Technology is making people more socially isolated.
  15. Genetically modified organisms (GMOs) are safe for consumption.
  16. Privacy is more important than national security.
  17. Space exploration is a waste of resources.
  18. The government should implement stricter gun control measures.
  19. Cultural appropriation is disrespectful and should be avoided.
  20. Parenting should require a license and training.
  21. Universal basic income is a viable solution to poverty.
  22. Internet censorship is necessary to protect society.
  23. Economic growth should prioritize environmental sustainability.
  24. College athletes should be paid for their participation.
  25. Traditional marriage roles are outdated in modern society.
  26. Democracy is the best form of government.
  27. Social media platforms should regulate user-generated content.
  28. The legal drinking age should be lowered (or raised).
  29. Technological advancements are causing more harm than good.
  30. Standardized testing is an accurate measure of student knowledge.
  31. Television has a negative impact on people’s intelligence.
  32. Genes play a bigger role than environment in determining behavior.
  33. Capital punishment deters crime effectively.
  34. Public transportation is a better option than private cars.
  35. Online shopping is better than traditional shopping.
  36. Anonymity on the internet promotes toxic behavior.
  37. The government should provide more support for the arts.
  38. School uniforms promote a sense of community and equality.
  39. Euthanasia should be legalized for terminally ill patients.
  40. Social media is a valuable tool for political activism.
  41. Economic globalization benefits everyone.
  42. Children should be allowed to have a say in family decisions.
  43. Fast food should be heavily taxed to deter consumption.
  44. Technology has improved communication among family members.
  45. Video games contribute to increased violence in society.
  46. Animal rights are as important as human rights.
  47. Traditional medicine is more effective than modern medicine.
  48. Parental consent should be required for teenage plastic surgery.
  49. Internet access is a basic human right.
  50. Higher taxes should be imposed on the wealthy to reduce inequality.
  51. Embracing Climate Change Adaptation: Is living with climate change a realistic approach?
  52. Climate Resilience vs. Emission Reduction: Which should be our primary focus?
  53. Balancing Prevention and Adaptation: A dual strategy for addressing climate change.
  54. Navigating a Changing Climate: The merits of adapting to environmental shifts.
  55. Adapting Communities: How can societies better prepare for climate change?
  56. The Ethics of Living with Climate Change: Is it morally acceptable?
  57. Long-Term Sustainability: Weighing the pros and cons of adapting to a warmer world.
  58. Climate Change Mitigation vs. Adaptation: Which investment is more prudent?
  59. Rethinking Infrastructure: Adapting cities to thrive in a changing climate.
  60. Climate Change Acceptance: Is it defeatist or pragmatic?
  61. The Role of Government: Should policies prioritize adaptation over prevention?
  62. Shifting Agricultural Practices: Adapting food production to changing climates.
  63. Climate Migration: Will we need to relocate due to changing conditions?
  64. The Economic Impacts of Adaptation: Can it create new opportunities?
  65. Ecosystem Resilience: Protecting biodiversity in the face of climate change.
  66. Learning from Indigenous Wisdom: Traditional knowledge in climate adaptation.
  67. Climate Adaptation Technology: Innovations for a more sustainable future.
  68. Health Risks and Adaptation: Addressing changing disease patterns.
  69. Cultural Changes: Adapting traditions and lifestyles to a warmer world.
  70. Climate Adaptation Finance: Investing in preparedness for uncertain times.
  71. Climate Adaptation in Education: Preparing the next generation for change.
  72. Urban Planning for Resilience: Designing cities to withstand climate challenges.
  73. Climate Adaptation vs. Retreat: When is it time to relocate from vulnerable areas?
  74. Managing Water Resources: Adapting to changing precipitation patterns.
  75. Protecting Coastal Communities: Strategies for living with rising sea levels.
  76. The Psychology of Climate Adaptation: Overcoming fear and inertia.
  77. Climate Change Refugees: How should the global community respond?
  78. Adapting Energy Infrastructure: Transitioning to renewable sources for resilience.
  79. Climate Adaptation Diplomacy: International cooperation in a changing world.
  80. Redefining “Normal” Climate: Embracing a new baseline for conditions.
  81. Ecosystem-Based Adaptation: Harnessing nature’s resilience to counterchange.
  82. Sustainable Architecture and Design: Building for a changing climate.
  83. Climate-Resilient Agriculture: Feeding the world amidst shifting conditions.
  84. The Role of Businesses: Adapting corporate practices to climate realities.
  85. Community-Led Adaptation: Empowering local initiatives for change.
  86. Climate Adaptation and Equity: Ensuring vulnerable populations are not left behind.
  87. Adapting to Water Scarcity: Navigating changing water availability.
  88. Climate Change and Mental Health: Preparing for psychological impacts.
  89. Indigenous Perspectives on Adaptation: Learning from traditional ecological knowledge.
  90. National Security and Adaptation: Addressing new geopolitical challenges.
  91. Lessons from Natural Disasters: Using past events to shape climate resilience.
  92. Climate Adaptation Funding: Who should bear the financial burden?
  93. Balancing Short-Term and Long-Term Solutions: Immediate adaptation vs. prevention.
  94. The Cultural Impacts of Adaptation: How will societies change?
  95. Climate Adaptation Innovation: Encouraging creative responses to challenges.
  96. Sustainable Transportation Solutions: Adapting to changing mobility needs.
  97. Communicating Climate Change: How to inspire action amidst adaptation.
  98. Legal and Ethical Dimensions of Adaptation: Redefining responsibilities.
  99. Governing Climate-Related Displacement: Policies for migration due to change.
  100. The Next Generation’s Role in Adaptation: Preparing youth for a transformed world.

Xem thêm: Cách viết essay agree or disagree ấn tượng đạt điểm tuyệt đối

Qua bài viết này, Luận Văn Việt đã gửi tới 10 bài mẫu essay agree or disagree đầy đủ và đa dạng để giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách thức viết. Hướng dẫn từ những bài viết mẫu này sẽ giúp người học tham khảo ý chính, sử dụng từ vựng phong phú và áp dụng cấu trúc linh hoạt trong bài viết của mình. Xin đừng quên tiếp tục theo dõi chúng tôi để luôn cập nhật thêm nguồn tài liệu hữu ích.

0/5 (0 Reviews)
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Bài viết liên quan